Có 2 kết quả:
吃空額 chī kòng è ㄔ ㄎㄨㄥˋ • 吃空额 chī kòng è ㄔ ㄎㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to embezzle by adding to the payroll employees existing in name only
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to embezzle by adding to the payroll employees existing in name only
Bình luận 0